Characters remaining: 500/500
Translation

khảo tra

Academic
Friendly

Từ "khảo tra" trong tiếng Việt có nghĩatìm tòi, xem xét nghiên cứu một vấn đề nào đó một cách kỹ lưỡng. Thông thường, "khảo tra" được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu, điều tra hoặc đánh giá thông tin.

dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh nghiên cứu:

    • "Để đưa ra kết luận chính xác, nhóm nghiên cứu đã thực hiện một cuộc khảo tra sâu về thói quen tiêu dùng của người dân."
  2. Trong ngữ cảnh điều tra:

    • "Cảnh sát đã tiến hành khảo tra để tìm ra nguyên nhân vụ tai nạn giao thông."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài báo khoa học hoặc luận văn, bạn có thể gặp cụm từ "khảo tra thực địa" khi nói về việc nghiên cứu trực tiếp tại hiện trường.
    • dụ: "Các nhà khoa học đã thực hiện khảo tra thực địa để thu thập dữ liệu về môi trường sống của loài động vật này."
Các biến thể của từ:
  • Khảo sát: Từ này gần nghĩa với "khảo tra", nhưng thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh thu thập ý kiến hoặc thông tin từ một nhóm người.

    • dụ: "Chúng tôi đã tiến hành khảo sát ý kiến của người dân về dự án xây dựng này."
  • Tra cứu: Được sử dụng khi bạn tìm kiếm thông tin, thường liên quan đến tài liệu, sách vở.

    • dụ: "Tôi đã tra cứu thông tin trong thư viện để phục vụ cho bài thuyết trình của mình."
Từ gần giống, đồng nghĩa liên quan:
  • Nghiên cứu: Một từ đồng nghĩa thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật.
  • Điều tra: Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc điều tra xã hội.
  • Khám phá: Có nghĩatìm tòi một điều đó mới mẻ, thường không cần phải xem xét một cách kỹ lưỡng như "khảo tra".
Chú ý:
  • Trong khi "khảo tra" thường nhấn mạnh vào việc xem xét một cách kỹ lưỡng hệ thống, "khảo sát" có thể không yêu cầu sự chi tiết như vậy thường liên quan đến việc thu thập ý kiến hoặc dữ liệu từ một nhóm lớn hơn.
  1. Tìm tòi xem xét.

Comments and discussion on the word "khảo tra"